
STANDARD SIZE CHART
|
Inner diameter
|
Lay flat length
|
Thickness
|
Cut width
|
(mm)
|
(mm)
|
(mm)
|
(mm)
|
10
|
15
|
Thickness from 0.8mm to 3mm
|
Cut width from 0.8mm to 30mm
|
13
|
20
|
16
|
25
|
22
|
35
|
25
|
40
|
32
|
50
|
38
|
60
|
45
|
70
|
51
|
80
|
54
|
85
|
64
|
100
|
76
|
120
|
89
|
140
|
102
|
160
|
114
|
180
|
127
|
200
|
140
|
220
|
152
|
240
|
165
|
260
|
Dây thun có nhiều quy cách nhiều size khác nhau.
Quy cách, size dựa vào các thông số sau:
+ Đường kính trong hay chiều dài gấp đôi.
+ Bề rộng cắt.
+ Độ dày
Ngoài bảng quy cách chuẩn trên chúng tôi còn nhận đơn hàng với nhiều quy cách khác nhau theo yêu cầu của khách hàng.